|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rơm rác
| paille et ordures. | | | choses sans valeur; bagatelle; frivolité. | | | BỠngoà i tai những chuyện rơm rác | | ne pas faire attention aux bagatelles (frivolité) | | | rơm rác độn chuồng | | | litière. |
|
|
|
|